ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maculates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maculates


maculate

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  làm cho có vết; làm nhơ bẩn
* tính từ
  có vết; có điểm nhơ bẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…