ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ macula

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng macula


macula /'mækjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều maculae /'mækjuli:/
  vết, chấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…