EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maculated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maculated
maculated /'mækjuleitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầy vết, đầy chấm
← Xem thêm từ maculate
Xem thêm từ maculates →
Từ vựng liên quan
ac
at
ate
la
lat
late
m
ma
mac
macula
maculate
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…