EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mackintoshes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mackintoshes
mackintosh /'mækintɔʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo mưa makintôt
vải cao su
← Xem thêm từ mackintosh
Xem thêm từ mackle →
Từ vựng liên quan
ac
he
in
into
kin
m
ma
mac
mack
mackintosh
nt
os
sh
she
shes
to
tosh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…