EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mackle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mackle
mackle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ảnh in trùng hai lần; giấy in vấy bẩn
* động từ
vấy bẩn (ở tờ in)
← Xem thêm từ mackintoshes
Xem thêm từ macle →
Từ vựng liên quan
ac
m
ma
mac
mack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…