ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ machineries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng machineries


machinery /mə'ʃi:nəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy móc, máy
  cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy
  (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan
the machinery of government → bộ máy chính quyền
  (sân khấu) thiết bị sân khấu

@machinery
  máy (móc); cơ cáu; dụng cụ (nói chung)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…