EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
machinelike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
machinelike
machinelike
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
như máy
← Xem thêm từ machineless
Xem thêm từ machineman →
Từ vựng liên quan
ac
ch
chin
chine
el
hi
hin
ike
in
li
like
m
ma
mac
mach
machine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…