ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lulls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lulls


lull

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng
* ngoại động từ
  ru ngủ
* nội động từ
  tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…