ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lulu

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lulu


lulu

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người (vật) đặc biệt, phi thường
  Her house was a lulu
* danh từhà cô ấy là phi thường
a lulu of an excuse →một lời xin lỗi quá khéo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…