lulu
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người (vật) đặc biệt, phi thường
Her house was a lulu
* danh từhà cô ấy là phi thường
a lulu of an excuse →một lời xin lỗi quá khéo
* danh từ
người (vật) đặc biệt, phi thường
Her house was a lulu
* danh từhà cô ấy là phi thường
a lulu of an excuse →một lời xin lỗi quá khéo