ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lubricity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lubricity


lubricity /lu:'brisiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt
  tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt
  tính hay thay đổi, tính không kiên định
  tính tà dâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…