EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lubricious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lubricious
lubricious
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dâm ô, dâm dục, tà dâm
← Xem thêm từ lubricatory
Xem thêm từ lubricity →
Từ vựng liên quan
br
ci
CIO
ic
ici
iou
l
ou
ri
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…