EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lozenge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lozenge
lozenge /'lɔzindʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hình thoi
(dược học) viên thuốc hình thoi
← Xem thêm từ loyalty
Xem thêm từ lozenges →
Từ vựng liên quan
en
eng
l
lo
oz
zen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…