EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loveless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loveless
loveless /'lʌvlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tình yêu; không yêu; không được yêu
← Xem thêm từ lovelace
Xem thêm từ lovelier →
Từ vựng liên quan
el
l
less
lo
love
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…