ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lovelace

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lovelace


lovelace /'lʌvleis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chàng công tử phong lưu; anh chàng hay tán gái; sở khanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…