EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lovelier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lovelier
lovely /'lʌvli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều
(thông tục) thú vị, vui thú, thích thú
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp
← Xem thêm từ loveless
Xem thêm từ lovelies →
Từ vựng liên quan
el
er
l
li
lie
lo
love
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…