EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
love-knot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
love-knot
love-knot /'lʌvnɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơ thắt hình số 8
← Xem thêm từ love-hate relationship
Xem thêm từ love-letter →
Từ vựng liên quan
kn
knot
l
lo
love
no
not
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…