ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ love-hate relationship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng love-hate relationship


love-hate relationship

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  quan hệ yêu ghét

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…