EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
longicaudal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
longicaudal
longicaudal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có đuôi dài
← Xem thêm từ longhole
Xem thêm từ longicorn →
Từ vựng liên quan
caudal
da
gi
ic
l
lo
long
on
uda
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…