ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caudal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caudal


caudal /'kɔ:dl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) (thuộc) đuôi; ở đuôi; giống đuôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…