EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caudal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caudal
caudal /'kɔ:dl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) (thuộc) đuôi; ở đuôi; giống đuôi
← Xem thêm từ caudad
Xem thêm từ caudally →
Từ vựng liên quan
c
da
uda
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…