EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
longhole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
longhole
longhole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) lỗ khoan sâu
← Xem thêm từ longhand
Xem thêm từ longicaudal →
Từ vựng liên quan
ho
hole
l
lo
long
ole
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…