ex. Game, Music, Video, Photography

Locals flocked to supermarkets in bulk to stock up on essentials, Hue said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ essential. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Locals flocked to supermarkets in bulk to stock up on essentials, Hue said.

Nghĩa của câu:

essential


Ý nghĩa

@essential /i'senʃəl/
* tính từ
- (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất
- cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
- (thuộc) tinh chất, tinh
=essential oil+ tinh dầu
* danh từ
- yếu tố cần thiết

@essential
- thực chất; cốt yếu

@essential
- u. tính không giải được cốt yếu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…