Câu ví dụ:
Locals flocked to supermarkets in bulk to stock up on essentials, Hue said.
Nghĩa của câu:essential
Ý nghĩa
@essential /i'senʃəl/
* tính từ
- (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất
- cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
- (thuộc) tinh chất, tinh
=essential oil+ tinh dầu
* danh từ
- yếu tố cần thiết
@essential
- thực chất; cốt yếu
@essential
- u. tính không giải được cốt yếu