liquid /'likwid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lỏng
trong trẻo, trong sáng
dịu dàng, êm dịu, du dương
liquid voice → tiếng nói dịu dàng
không vững, hay thay đổi
liquid principles → những nguyên tắc không vững vàng
liquid opinion → ý kiến hay thay đổi
(ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước
liquid capital
vốn luân chuyển
liquid fire
chất cháy do súng phóng lửa phun ra
liquid money
tiền mặt
danh từ
chất lỏng, chất nước
(ngôn ngữ học) âm nước
@liquid
chất lỏng
rotating l. chất lỏng quay