EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liquidus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liquidus
liquidus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường pha lỏng (trên biểu đồ trạng thái của hợp kim)
← Xem thêm từ liquids
Xem thêm từ Liquility →
Từ vựng liên quan
id
iq
l
li
liquid
qu
quid
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…