ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lip-speaking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lip-speaking


lip-speaking /'lip,spi:kiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ra hiệu bằng môi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…