EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lip-speaking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lip-speaking
lip-speaking /'lip,spi:kiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ra hiệu bằng môi
← Xem thêm từ lip-service
Xem thêm từ liparite →
Từ vựng liên quan
akin
ea
in
kin
king
l
li
lip
pe
pea
peak
peaking
sp
speak
speaking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…