ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lip-service

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lip-service


lip-service /'lip,sə:vis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật
to pay lip service to somebody → nói đâi bôi với ai; chỉ thương miệng thương môi; chỉ khéo cái mồm, không thành thật đối với ai
tp pay lip service to something → chỉ thừa nhận cái gì ngoài miệng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…