EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liparite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liparite
liparite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) liparit
← Xem thêm từ lip-speaking
Xem thêm từ lipase →
Từ vựng liên quan
ipa
it
l
li
lip
pa
par
ri
rite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…