ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lip-language

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lip-language


lip-language /'lip,læɳgwidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngôn ngữ bằng môi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…