ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lip-labour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lip-labour


lip-labour /'lip,leibə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời nói không đi đôi với việc làm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…