EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lip-labour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lip-labour
lip-labour /'lip,leibə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời nói không đi đôi với việc làm
← Xem thêm từ lip-good
Xem thêm từ lip-language →
Từ vựng liên quan
ab
abo
bo
l
la
lab
Labour
labour
li
lip
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…