ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lip-read

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lip-read


lip-read /'lipri:d/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  hiểu bằng cách ra hiệu môi; hiểu cách ra hiệu môi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…