ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ likeness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng likeness


likeness /'laiknis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái gì)
  chân dung
to take someone's likeness → vẽ chân dung ai
  vật giống như tạc; người giống như tạc
son is the likeness of his father → con giống bố như tạc

@likeness
  giống nhau, đồng dạng; đơn loại

Các câu ví dụ:

1. Architects with Tropical Space named the building "Cuckoo House" for the design’s likeness to the cuckoo clock.

Nghĩa của câu:

Các kiến trúc sư của Tropical Space đã đặt tên cho tòa nhà là "Cuckoo House" vì thiết kế giống chiếc đồng hồ chim cúc cu.


Xem tất cả câu ví dụ về likeness /'laiknis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…