ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ likened

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng likened


liken /'laikən/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  so sánh; xem giống như là
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho giống nhau

Các câu ví dụ:

1. likened to a "social curse" by Qatari commentators and a "fever spreading from house to house", over-indebtedness among the much smaller local population is a raising national concern.


Xem tất cả câu ví dụ về liken /'laikən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…