ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ likeness

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Architects with Tropical Space named the building "Cuckoo House" for the design’s likeness to the cuckoo clock.

Nghĩa của câu:

Các kiến trúc sư của Tropical Space đã đặt tên cho tòa nhà là "Cuckoo House" vì thiết kế giống chiếc đồng hồ chim cúc cu.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…