EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
light-handed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
light-handed
light-handed /'lait,hændid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhanh tay; khéo tay
khéo léo (trong cách xử sự)
thiếu nhân công
← Xem thêm từ light-footed
Xem thêm từ light-head →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ha
han
hand
handed
l
li
light
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…