EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
light-footed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
light-footed
light-footed /'laitz,futid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhanh chân; nhanh nhẹn
← Xem thêm từ light-flyweight
Xem thêm từ light-handed →
Từ vựng liên quan
foot
footed
l
li
light
ot
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…