ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ life-blood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng life-blood


life-blood /'laifblʌd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máu, huyết, huyết mạch
  nhân tố quyết định (sự tồn tại, sự thành công)
  sự máy mắt; sự máy môi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…