EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
life-breath
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
life-breath
life-breath /'laifbreθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hơi thở, sức sống
← Xem thêm từ life-blood
Xem thêm từ life buoy →
Từ vựng liên quan
at
br
breath
ea
eat
if
l
li
life
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…