EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lidless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lidless
lidless /'lidlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không nắp, không vung
không mi (mắt)
(thơ ca) cảnh giác; thức
← Xem thêm từ lidded
Xem thêm từ lido →
Từ vựng liên quan
id
idle
idles
l
less
li
lid
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…