ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lidless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lidless


lidless /'lidlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không nắp, không vung
  không mi (mắt)
  (thơ ca) cảnh giác; thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…