EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lidded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lidded
lidded
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về soong nồi, thau chậu) có nắp
← Xem thêm từ lidar
Xem thêm từ lidless →
Từ vựng liên quan
dd
dde
id
l
li
lid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…