EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
letter of exchange
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
letter of exchange
letter of exchange /'letəəviks'tʃeindʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phiếu hối đoái
← Xem thêm từ letter of credit
Xem thêm từ letter of introduction →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
change
er
ex
Exchange
exchange
ha
han
hang
l
let
lett
letter
of
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…