EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leptodactyl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leptodactyl
leptodactyl /,leptou'dæktil/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có ngón dài (chim)
← Xem thêm từ leptocephalus
Xem thêm từ leptokurtosis →
Từ vựng liên quan
ac
act
da
dactyl
ep
l
od
pt
pto
to
tod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…