ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leptocephalus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leptocephalus


leptocephalus

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều
  (động vật) cá chình con mới nở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…