EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leptocephalic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leptocephalic
leptocephalic /,leptouke'fælik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) có sọ hẹp
← Xem thêm từ leptocephali
Xem thêm từ leptocephalus →
Từ vựng liên quan
ce
cep
cephalic
ep
ha
ic
l
leptocephali
li
oc
pt
pto
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…