EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lectern
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lectern
lectern /'lektə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bục giảng kinh (ở giáo đường)
← Xem thêm từ lecithin
Xem thêm từ lecterns →
Từ vựng liên quan
ec
ect
er
l
rn
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…