EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lecithin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lecithin
lecithin /'lesiθin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) lexithin
← Xem thêm từ lechry
Xem thêm từ lectern →
Từ vựng liên quan
ci
cit
ec
hi
hin
in
it
l
thin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…