ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lay-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lay-out


lay-out /'leiaut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt
  sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ dụng c

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…