EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lay-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lay-off
lay-off /'lei'ɔ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian tạm giãn thợ
thời kỳ nhàn rỗi (lúc giáp hạt...)
← Xem thêm từ lay figure
Xem thêm từ lay-out →
Từ vựng liên quan
ay
l
la
lay
of
off
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…