ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lay-off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lay-off


lay-off /'lei'ɔ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian tạm giãn thợ
  thời kỳ nhàn rỗi (lúc giáp hạt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…