EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laxest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laxest
lax /læks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cá hồi (ở Na uy, Thuỵ ddiển)
tính từ
lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm
lax discipline
→ kỷ luật lỏng lẻo
← Xem thêm từ laxer
Xem thêm từ laxity →
Từ vựng liên quan
ax
axe
axes
est
l
la
lax
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…