ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laxer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laxer


lax /læks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cá hồi (ở Na uy, Thuỵ ddiển)

tính từ


  lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm
lax discipline → kỷ luật lỏng lẻo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…