ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laxity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laxity


laxity /'læksiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ (kỷ luật); tính không nghiêm (đạo đức, văn hoá)
  sự sao lãng, sự biếng trễ (bổn phận của mình)
  tính không sát, tính không rõ ràng, tính mập mờ (từ, thành ngữ)
  tính uể oải, tính lờ phờ
  tính không mềm, tình trạng nhâo, tình trạng không chắc (thịt...)
  (y học) chứng yếu bụng (hay đi ỉa chảy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…