EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laudator temporis acti
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laudator temporis acti
laudator temporis acti /lɔ:'deitə'tempəris'æktai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thích ca ngợi đời xưa, người thích những kỷ niệm thời xưa (khi còn thơ ấu)
← Xem thêm từ laudator
Xem thêm từ laudatory →
Từ vựng liên quan
ac
act
at
da
em
is
l
la
laud
laudator
mp
or
po
ri
tem
temp
tempo
ti
to
tor
uda
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…