ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laudator temporis acti

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laudator temporis acti


laudator temporis acti /lɔ:'deitə'tempəris'æktai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thích ca ngợi đời xưa, người thích những kỷ niệm thời xưa (khi còn thơ ấu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…